TRỌN BỘ 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TẾT NGUYÊN ĐÁN Ý NGHĨA NHẤT
Tết Nguyên Đán, hay còn gọi là Tết âm, giữ một vị trí đặc biệt trong lòng người Việt. Đây là nét đẹp trong truyền thống văn hóa Việt Nam, là thời điểm mà gia đình sum họp cùng nhau đón một mùa xuân mới. Trong bài viết này, IEC sẽ cùng bạn khám phá kho từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên Đán, giúp bạn có thể giới thiệu về nét đẹp văn hóa nước ta một cách đầy tự tin và tự hào.
1. Từ vựng về Tết - Mốc thời gian
- The Kitchen Gods Farewell Ceremony (Kitchen Gods' Day): Tết ông Công ông Táo
- Lunar New Year - Tết Nguyên Đán/ Tết Âm Lịch
- Lunar calendar - Lịch âm
- Lunar New Year’s Eve - Đêm giao thừa
- The first Day of Tet - Mùng 1 Tết
- The second Day of Tet - Ngày mùng 2 Tết
2. Từ vựng tiếng Anh Tết Nguyên Đán - Món ăn ngày Tết
Một trong những điểm đặc biệt của Tết chính là sự đa dạng của các món ăn ngon được chuẩn bị cho bữa liên hoan sum họp. Hiểu biết về từ vựng tiếng Anh món ăn truyền thống ngày Tết giúp bạn dễ dàng quảng bá văn hóa Việt Nam đến bạn bè khắp nơi trên thế giới.
- Boiled chicken - Thịt gà luộc
- Banh chung, banh giay, banh tet - Bánh chưng, bánh giầy, bánh tét
- Pork aspic - Thịt lợn đông
- Pork skin and meatball soup - Canh bóng bì lợn
- Dried bamboo shoot soup - Món canh măng khô
- Fried spring rolls - Nem rán
- Gio lua (Lean pork paste) - Giò lụa
- Pickled onions - Dưa hành
- Vietnamese red sticky rice - Xôi gấc (món ăn mang may mắn)
- Pickled pork with fish sauce - Thịt heo ngâm mắm
- Fresh spring rolls - Gỏi cuốn
- Pickled shrimp - Tôm chua
- Pickled vegetables - Dưa muối chua
- Caramelized pork and eggs - Thịt kho tàu/ thịt kho hột vịt
- Stuffed Bitter Melon Soup - Canh mướp đắng nhồi thịt
- Pickled mustard greens - Dưa cải chua
- Dried candied fruits: Mứt
- Five - fruit tray: Mâm ngũ quả
- Mung bean coated sticky rice - Xôi vò
3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết - Các loài hoa Tết
Cùng với “Cây nêu, tràng pháo, bánh chưng xanh”... thì các loài hoa là một trong những thứ không thể thiếu mỗi dịp Tết đến Xuân sang. Không chỉ giúp trang trí cho ngôi nhà thêm đẹp, mỗi loài hoa còn mang một ý nghĩa đặc biệt, tượng trưng cho những lời chúc, mong ước trong năm mới. Dưới đây là từ vựng tiếng anh Tết về các loài hoa phổ biến trong năm mới.
- Peach Blossom - Hoa Đào
- Apricot Blossom - Hoa Mai
- Kumquat Tree - Cây Quất
- Cherry Blossom - Hoa Anh Đào
- Orchid - Hoa Lan
- Lily - Hoa Ly
- Camellia - Hoa Trà My
- Sunflower - Hoa Hướng Dương
- Daffodil - Hoa Thủy Tiên Vàng
- Tulip - Hoa Tulip
- Gerbera daisy - Hoa Đồng Tiền
- Carnation - Hoa cẩm chướng
- Dahlia flower - Hoa Thược Dược
- Marigold: Cúc vạn thọ
4. Từ vựng Tết Tiếng Anh - biểu tượng ngày tết
Trong bức tranh tươi đẹp ngày Tết không thể thiếu những biểu tượng ngày tết cổ truyền Việt Nam. Cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh chủ đề Tết - biểu tượng, phong tục ngày Tết dưới đây nha!
- Red Envelope - Bao Lì Xì
- Lucky money - tiền mừng tuổi/ tiền lì xì
- Fireworks - Pháo Hoa
- Red parallel - Câu đối đỏ
- Lantern - Đèn lồng
- Altar: Bàn thờ
- First footer: Người xông đất
- Ritual: Lễ nghi
- Taboo: điều cấm kỵ
- Calligraphy picture - Thư pháp
- Reunion dinner - bữa cơm tất niên
- Ancestor Worship - Thờ cúng tổ tiên
5. Từ vựng về Tết Việt Nam- Các hoạt động ngày Tết
- Decorate the house - trang hoàng nhà cửa
- Go to pagoda to pray for luck - Đi lễ chùa cầu may
- Visit relatives and friends - Thăm họ hàng và bạn bè
- Exchange Lunar New year’s wishes - Chúc Tết nhau
- Dress up - Mặc quần áo đẹp
- Play cards - Đánh bài
- Prepare the five - fruit tray - Bày mâm ngũ quả tết
- Ask for calligraphy pictures - Xin chữ đầu năm
- Expel evil - xua đuổi tà ma
- First-foot: xông đất, xông nhà
- Give lucky money to s.o - mừng tuổi cho ai
- Receive red envelopes - Nhận phong bao lì xì
- Honor the ancestors - tưởng nhớ ông bà tổ tiên
- Worship the ancestors - Thờ cúng gia tiên
- Play chess - Chơi cờ
- Sweep the floor and clean the house : quét nhà, dọn dẹp nhà cửa
- Watch the fireworks - xem pháo hoa
- Avoid doing sth: kiêng kỵ làm điều gì
- Make offering trays - làm cơm cúng
- Watch Tao Quan show - Xem chương trình Táo Quân (Gặp nhau cuối năm)
- Release fish back into the wild: phóng sinh cá
- Burn joss papers: đốt vàng mã
6. 10+ Những lời chúc Tết bằng tiếng Anh hay ý nghĩa nhất
Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về Tết, bạn có thể học thêm những lời chúc Tết bằng tiếng Anh ý nghĩa dưới đây để gửi đến những người bạn yêu thương.
- Wishing you a New Year filled with new joys and abundant health. May all your dreams come true in the coming year. - Chúc bạn một năm mới tràn ngập niềm vui mới và dồi dào sức khỏe. Mong rằng mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực trong năm tới.
- In the New Year, I wish you continuous happiness and joy. May you have a year full of new opportunities and success in every aspect of your life. - Năm mới chúc bạn luôn hạnh phúc, vui vẻ. Chúc bạn năm mới đầy cơ hội mới và thành công trong mọi lĩnh vực.
- Wishing you achieve new goals and reach new heights in your career in the coming year. May all difficulties vanish, and may you have a truly memorable year. - Chúc bạn đạt được những mục tiêu mới và vươn tới đỉnh cao trong sự nghiệp. Mong rằng mọi khó khăn đều tan biến và bạn sẽ có một năm mới thực sự đáng nhớ.
- Wishing you a New Year filled with joy, success, and happiness with your family. I hope you stay connected with your loved ones and create unforgettable memories. - Chúc bạn một năm mới tràn đầy niềm vui, may mắn và hạnh phúc bên gia đình. Hy vọng rằng bạn luôn gắn kết với những người thân yêu và có những kỷ niệm đáng nhớ.
- In the New Year, I wish you to reap many successes in both work and life. May each day of the year bring you much joy, prosperity, and peace. - Năm mới chúc bạn gặt hái được nhiều thành công trong cả công việc và cuộc sống. Mong rằng mỗi ngày với bạn đều ngập tràn niềm vui, thịnh vượng và bình an.
- May the new year bring you prosperity, abundant love and happy moments with your family and loved ones. - Cầu mong năm mới mang đến cho bạn sự thịnh vượng, tình yêu dồi dào và những khoảnh khắc hạnh phúc bên gia đình người thân.
- Wishing you a year full of laughter, good health and wonderful moments with your loved ones. - Chúc bạn một năm đầy tiếng cười, dồi dào sức khỏe và những khoảnh khắc tuyệt vời bên người thân yêu.
- Wishing you a year where challenges turn into opportunities, and every obstacle becomes a stepping stone to success. - Chúc bạn một năm mới mà thách thức biến thành cơ hội, và mỗi trở ngại đều trở thành bước đệm đến thành công.
- Wishing you a Lunar New Year filled with the warmth of family, the joy of friendships, and the sweetness of shared moments - Chúc bạn một mùa Tết Nguyên đán tràn ngập sự ấm áp của gia đình, niềm vui của tình bạn và sự ngọt ngào của những khoảnh khắc sẻ chia.
- Wishing you a peaceful Tet, full of positive energy and exciting new experiences in the new year. Happy Lunar New Year! - Chúc bạn Tết an lành, tràn đầy năng lượng tích cực và những trải nghiệm mới thú vị trong năm mới. Chúc mừng năm mới!
--------------------------------------------------------
Hệ thống Anh Ngữ IEC English - Học tiếng Anh với người bản xứ
Địa chỉ:
- 384 Điện Biên Phủ, Thanh Khê - 0911 740 101
- 141 Hà Huy Tập, Thanh Khê - 0911 570 101
- 19 Nguyễn Phước Lan, Cẩm Lệ - 0911 540 101
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
Website: iecenglishcenter.com
Tiktok: https://www.tiktok.com//www.tiktok.com/@anhnguiec">/@anhnguiec
Youtube: youtube.com/c/IECEnglishCenter
Fanpage:https://www.facebook.com/iecenglishdn
Instagram: instagram.com/iecenglishdanang2022